Ngành học | Mã ngành | Trình độ ĐH | Trình độ CĐ | Tổ hợp môn xét tuyển |
Dược học | D720401 | 18 | 15 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh |
Kỹ thuật môi trường | D520320 | 16 | 12 | |
Công nghệ sinh học | D420201 | 15 | 12 | |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | 15 | 12 | |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | 16 | 12 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
Kỹ thuật điện - điện tử | D520201 | 15 | 12 | |
Kỹ thuật cơ - điện tử | D520114 | 16 | 12 | |
Kỹ thuật cơ khí | D520103 | 15 | 12 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | 15 | 12 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | 15 | 12 | |
Công nghệ thông tin | D480201 | 15 | 12 | |
Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | 15 | 12 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | 15,5 | ||
Quản lý xây dựng | D580302 | 15 | ||
Công nghệ may | D540204 | 15 | ||
Quản trị kinh doanh | D340101 | 15 | 12 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | 16 | 12 | |
Quản trị khách sạn | D340107 | 15 | 12 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D340109 | 15,5 | 12 | |
Marketing | D340115 | 15,5 | 12 | |
Luật kinh tế | D380107 | 15,5 | ||
Tâm lý học | D310401 | 16 | ||
Kế toán | D340301 | 15 | 12 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
Tài chính - Ngân hàng | D340201 | 15 | 12 | |
Kinh tế xây dựng | D580301 | 15 | ||
Thiết kế nội thất | D210405 | 18 | 15 | Toán, Lý, Vẽ Toán, Văn, Vẽ Toán, Anh, Vẽ Văn, Anh, Vẽ (điểm vẽ nhân 2) |
Thiết kế thời trang | D210404 | 18 | 15 | |
Thiết kế đồ họa | D210403 | 18 | 15 | |
Kiến trúc | D580102 | 18 | ||
Ngôn ngữ Anh | D220201 | 15 | 12 | Toán, Văn, Anh Toán, Lý, Anh Văn, Sử, Anh Toán, Văn, Nhật |
Ngôn ngữ Nhật | D220209 | 16 | 12 | |
Truyền thông đa phương tiện | D320104 | 15,5 | Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Lý, Anh |
|
Đông phương học | D220213 | 15 |
Ngành học | Mã ngành | Trình độ ĐH | Trình độ CĐ | Tổ hợp môn xét tuyển |
Dược học | D720401 | 22 | 18 | Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Anh |
Kỹ thuật môi trường | D520320 | 18 | 15 | |
Công nghệ sinh học | D420201 | 19 | 15 | |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | 18 | 15 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
Kỹ thuật điện - điện tử | D520201 | 19 | 15 | |
Kỹ thuật cơ - điện tử | D520114 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật cơ khí | D520103 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | 18 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | 19 | 15 | |
Công nghệ thông tin | D480201 | 19 | 15 | |
Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | 18 | ||
Quản lý xây dựng | D580302 | 18 | ||
Công nghệ may | D540204 | 18 | ||
Quản trị kinh doanh | D340101 | 18 | 15 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | 18 | 15 | |
Quản trị khách sạn | D340107 | 18,5 | 15 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D340109 | 18 | 15 | |
Marketing | D340115 | 19 | 15 | |
Luật kinh tế | D380107 | 19 | ||
Tâm lý học | D310401 | 18 | ||
Kế toán | D340301 | 18,5 | 15 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
Tài chính - Ngân hàng | D340201 | 18,5 | 15 | |
Kinh tế xây dựng | D580301 | 18 | ||
Thiết kế nội thất | D210405 | 24 | 18 | Toán, Lý, Vẽ Toán, Văn, Vẽ Toán, Anh, Vẽ Văn, Anh, Vẽ (điểm vẽ nhân 2) |
Thiết kế thời trang | D210404 | 24 | 18 | |
Thiết kế đồ họa | D210403 | 24 | 18 | |
Kiến trúc | D580102 | 24 | 18 | |
Ngôn ngữ Anh | D220201 | 18 | 15 | Toán, Văn, Anh Toán, Lý, Anh Văn, Sử, Anh Toán, Văn, Nhật |
Ngôn ngữ Nhật | D220209 | 20 | 15 | |
Truyền thông đa phương tiện | D320104 | 19 | Văn, Sử, Địa Văn, Sử, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Lý, Anh |
|
Đông phương học | D220213 | 18 |